Năng lượng
Điều kiện giao dịch minh bạch, rõ ràng. Tất cả thông số giao dịch, bao gồm phí spread trung bình trong tháng, cũng như phí swap và các chỉ số chỉ số liên quan đến cặp tiền tệ, đều được công khai rõ ràng trong bảng thông số hợp đồng

Điều kiện giao dịch minh bạch, rõ ràng. Tất cả thông số giao dịch, bao gồm phí spread trung bình trong tháng, cũng như phí swap và các chỉ số chỉ số liên quan đến cặp tiền tệ, đều được công khai rõ ràng trong bảng thông số hợp đồng
Symbol | Description | Spread | Tick size | Contract | Min. lot | Leverage | Commission | Swap long | Swap short |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRENT | Crude Oil Brent | 37 | 0.001 | 100 | 0.01 | 1 : 100 | 0 | 0.90 | -3.97 |
GAS | Natural Gas | 20 | 0.001 | 10 000 | 0.01 | 1 : 100 | 0 | -7.69 | 2.52 |
WTI | West Texas Intermediate Crude Oil | 32 | 0.001 | 100 | 0.01 | 1 : 100 | 0 | 0.62 | -2.84 |
Symbol | Description | Spread | Tick size | Contract | Min. lot | Leverage | Commission | Swap long | Swap short |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRENT | Crude Oil Brent | 31 | 0.001 | 100 | 0.01 | 1 : 100 | 0.003 | 0.90 | -3.97 |
GAS | Natural Gas | 12 | 0.001 | 10 000 | 0.01 | 1 : 100 | 0.003 | -7.69 | 2.52 |
WTI | West Texas Intermediate Crude Oil | 27 | 0.001 | 100 | 0.01 | 1 : 100 | 0.003 | 0.62 | -2.84 |
Symbol | Description | Spread | Tick size | Contract | Min. lot | Leverage | Commission | Swap long | Swap short |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRENT | Crude Oil Brent | 27 | 0.001 | 100 | 0.01 | 1 : 100 | 0.005 | 0.90 | -3.97 |
GAS | Natural Gas | 6 | 0.001 | 10 000 | 0.01 | 1 : 100 | 0.005 | -7.69 | 2.52 |
WTI | West Texas Intermediate Crude Oil | 22 | 0.001 | 100 | 0.01 | 1 : 100 | 0.005 | 0.62 | -2.84 |
Symbol | Description | Spread | Tick size | Contract | Min. lot | Leverage | Commission | Swap long | Swap short |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRENT | Crude Oil Brent | 37 | 0.001 | 100 | 0.01 | 1 : 100 | 0 | 0.90 | -3.97 |
GAS | Natural Gas | 20 | 0.001 | 10 000 | 0.01 | 1 : 100 | 0 | -7.69 | 2.52 |
WTI | West Texas Intermediate Crude Oil | 32 | 0.001 | 100 | 0.01 | 1 : 100 | 0 | 0.62 | -2.84 |
Hơn 1000 tài sản, mở và nạp tiền vào tài khoản giao dịch.